- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
13US12US19US6US18US9US20US16US | ||||||||||||
ĐB | 24739 | |||||||||||
G.1 | 90196 | |||||||||||
G.2 | 74585 47240 | |||||||||||
G.3 | 98005 82810 75522 03712 90638 24878 | |||||||||||
G.4 | 4299 5289 2123 8039 | |||||||||||
G.5 | 2966 3276 0529 6553 8243 9818 | |||||||||||
G.6 | 390 759 731 | |||||||||||
G.7 | 78 01 59 92 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 05 | 0 | 10, 40, 90 |
1 | 10, 12, 18 | 1 | 01, 31 |
2 | 22, 23, 29 | 2 | 12, 22, 92 |
3 | 31, 38, 39(2) | 3 | 23, 43, 53 |
4 | 40, 43 | 4 | |
5 | 53, 59(2) | 5 | 05, 85 |
6 | 66 | 6 | 66, 76, 96 |
7 | 76, 78(2) | 7 | |
8 | 85, 89 | 8 | 18, 38, 78(2) |
9 | 90, 92, 96, 99 | 9 | 29, 39(2), 59(2), 89, 99 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 22/10/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
69: 19 lần | 36: 18 lần | 86: 17 lần | 38: 17 lần | 53: 16 lần |
35: 16 lần | 26: 16 lần | 27: 15 lần | 16: 15 lần | 39: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
09: 7 lần | 83: 7 lần | 91: 7 lần | 20: 7 lần | 62: 7 lần |
79: 7 lần | 60: 7 lần | 46: 6 lần | 21: 6 lần | 34: 6 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
38: 4 ngày | 05: 3 ngày | 43: 2 ngày | 29: 2 ngày | 01: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
06: 17 ngày | 91: 13 ngày | 11: 12 ngày | 74: 11 ngày | 41: 10 ngày |
63: 10 ngày | 21: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
8: 122 lần | 3: 119 lần | 1: 116 lần | 5: 114 lần | 2: 107 lần |
7: 104 lần | 9: 104 lần | 6: 103 lần | 4: 100 lần | 0: 91 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
5: 126 lần | 9: 116 lần | 6: 115 lần | 0: 115 lần | 3: 108 lần |
8: 108 lần | 4: 104 lần | 7: 103 lần | 1: 93 lần | 2: 92 lần |
XSTT Thứ 2 ngày 21/10/2024
12UR19UR9UR1UR13UR7UR15UR16UR | ||||||||||||
ĐB | 06503 | |||||||||||
G.1 | 22205 | |||||||||||
G.2 | 64915 85644 | |||||||||||
G.3 | 08901 34343 55865 97747 59384 32629 | |||||||||||
G.4 | 2009 6957 8938 3152 | |||||||||||
G.5 | 0750 4025 4545 7726 5369 6746 | |||||||||||
G.6 | 960 200 005 | |||||||||||
G.7 | 55 83 36 27 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 03, 05(2), 09 | 0 | 00, 50, 60 |
1 | 15 | 1 | 01 |
2 | 25, 26, 27, 29 | 2 | 52 |
3 | 36, 38 | 3 | 03, 43, 83 |
4 | 43, 44, 45, 46, 47 | 4 | 44, 84 |
5 | 50, 52, 55, 57 | 5 | 05(2), 15, 25, 45, 55, 65 |
6 | 60, 65, 69 | 6 | 26, 36, 46 |
7 | 7 | 27, 47, 57 | |
8 | 83, 84 | 8 | 38 |
9 | 9 | 09, 29, 69 |
XSTT Chủ nhật ngày 20/10/2024
15UQ17UQ1UQ10UQ2UQ16UQ12UQ8UQ | ||||||||||||
ĐB | 12751 | |||||||||||
G.1 | 48440 | |||||||||||
G.2 | 65936 09157 | |||||||||||
G.3 | 99095 80278 95686 37879 05940 32656 | |||||||||||
G.4 | 8616 1505 3775 8745 | |||||||||||
G.5 | 0264 0116 3878 6069 6039 4138 | |||||||||||
G.6 | 982 696 316 | |||||||||||
G.7 | 23 95 03 27 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 05 | 0 | 40(2) |
1 | 16(3) | 1 | 51 |
2 | 23, 27 | 2 | 82 |
3 | 36, 38, 39 | 3 | 03, 23 |
4 | 40(2), 45 | 4 | 64 |
5 | 51, 56, 57 | 5 | 05, 45, 75, 95(2) |
6 | 64, 69 | 6 | 16(3), 36, 56, 86, 96 |
7 | 75, 78(2), 79 | 7 | 27, 57 |
8 | 82, 86 | 8 | 38, 78(2) |
9 | 95(2), 96 | 9 | 39, 69, 79 |
XSTT Thứ 7 ngày 19/10/2024
3UP8UP4UP5UP13UP2UP7UP18UP | ||||||||||||
ĐB | 20930 | |||||||||||
G.1 | 67492 | |||||||||||
G.2 | 07967 66953 | |||||||||||
G.3 | 65681 34335 53310 47101 82303 17749 | |||||||||||
G.4 | 2878 0978 3601 6154 | |||||||||||
G.5 | 9643 1658 1938 9549 1880 3013 | |||||||||||
G.6 | 013 885 662 | |||||||||||
G.7 | 98 78 65 93 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01(2), 03 | 0 | 10, 30, 80 |
1 | 10, 13(2) | 1 | 01(2), 81 |
2 | 2 | 62, 92 | |
3 | 30, 35, 38 | 3 | 03, 13(2), 43, 53, 93 |
4 | 43, 49(2) | 4 | 54 |
5 | 53, 54, 58 | 5 | 35, 65, 85 |
6 | 62, 65, 67 | 6 | |
7 | 78(3) | 7 | 67 |
8 | 80, 81, 85 | 8 | 38, 58, 78(3), 98 |
9 | 92, 93, 98 | 9 | 49(2) |
XSTT Thứ 6 ngày 18/10/2024
4UN13UN15UN9UN20UN16UN8UN2UN | ||||||||||||
ĐB | 45972 | |||||||||||
G.1 | 61908 | |||||||||||
G.2 | 51016 85524 | |||||||||||
G.3 | 32220 36714 26935 65768 71337 06740 | |||||||||||
G.4 | 3151 6102 8392 7439 | |||||||||||
G.5 | 0016 6926 5573 1484 4134 5829 | |||||||||||
G.6 | 028 184 875 | |||||||||||
G.7 | 37 08 68 66 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 08(2) | 0 | 20, 40 |
1 | 14, 16(2) | 1 | 51 |
2 | 20, 24, 26, 28, 29 | 2 | 02, 72, 92 |
3 | 34, 35, 37(2), 39 | 3 | 73 |
4 | 40 | 4 | 14, 24, 34, 84(2) |
5 | 51 | 5 | 35, 75 |
6 | 66, 68(2) | 6 | 16(2), 26, 66 |
7 | 72, 73, 75 | 7 | 37(2) |
8 | 84(2) | 8 | 08(2), 28, 68(2) |
9 | 92 | 9 | 29, 39 |
XSTT Thứ 5 ngày 17/10/2024
11UM15UM14UM17UM1UM16UM12UM7UM | ||||||||||||
ĐB | 09109 | |||||||||||
G.1 | 27650 | |||||||||||
G.2 | 81830 84308 | |||||||||||
G.3 | 33023 02750 14825 32284 38103 15296 | |||||||||||
G.4 | 2053 0636 2439 7482 | |||||||||||
G.5 | 9827 9871 3594 5187 0754 3590 | |||||||||||
G.6 | 366 577 335 | |||||||||||
G.7 | 94 39 32 52 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 08, 09 | 0 | 30, 50(2), 90 |
1 | 1 | 71 | |
2 | 23, 25, 27 | 2 | 32, 52, 82 |
3 | 30, 32, 35, 36, 39(2) | 3 | 03, 23, 53 |
4 | 4 | 54, 84, 94(2) | |
5 | 50(2), 52, 53, 54 | 5 | 25, 35 |
6 | 66 | 6 | 36, 66, 96 |
7 | 71, 77 | 7 | 27, 77, 87 |
8 | 82, 84, 87 | 8 | 08 |
9 | 90, 94(2), 96 | 9 | 09, 39(2) |
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung